Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finery
/'fainəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finery
/ˈfaɪnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
trang phục lịch sự; đồ trang sức lộng lẫy
court
officials
dressed
in
all
their
finery
các quan chức trong triều đình đều mặc trang phục lịch sự
the
garden
looks
beautiful
in
its
summer
finery
khu vườn trông rất đẹp trong bộ cánh lộng lẫy mùa hè của nó
noun
[noncount] somewhat formal :clothes, jewels, etc., that are expensive and beautiful
wedding
finery
She
was
proud
to
show
off
her
new
evening
finery.
noun
They were all dressed in their finery at the reception
decoration
(
s
)
ornaments
trappings
trinkets
frippery
showy
dress
Colloq
best
bib
and
tucker
Sunday
best
Sunday
clothes
gear
glad
rags
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content