Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fille
/'filə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
con gái
cô gái
bà cô
gái điếm
fille de chambre
cô hầu phòng
file de joie
gái điếm
* Các từ tương tự:
filler
,
fillet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content