Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tìm về, đem về
    fetch a doctor at once
    đi tìm bác sĩ ngay
    làm ơn đi đón tụi trẻ ở trường về hộ
    (cũ) làm trào ra, làm chảy ra
    fetch tears to the eyes
    làm trào (ứa) nước mắt
    fetch a deep sign
    phát ra một tiếng thở dài
    được bán với giá là (nói về hàng hóa)
    the picture should fetch £2.000 at auction
    bức tranh này bán đấu giá được đến 2.000 bảng đấy
    (khẩu ngữ) đấm, thụi, thoi
    fetch somebody a blow
    thụi ai một quả
    fetch and carry [for somebody]
    phục dịch ai
    ông ta hy vọng cô con gái ông sẽ phục dịch ông suốt ngày
    fetch up
    (khẩu ngữ)
    đến (nơi nào đó mà ai không định trước)
    ngồi trên tàu tôi buồn ngủ và tàu đến tận Glasgow

    * Các từ tương tự:
    fetch protection bit, fetcher, fetching, fetchingly