Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fervid
/'fɜ:vid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fervid
/ˈfɚvəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(như fervent)
xem
fervent
* Các từ tương tự:
fervidly
,
fervidness
,
fervidor
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :having or showing feelings that are very strong or too strong
fervid
fans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content