Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    /fə'ment/
    [làm] lên men
    rượu táo là nước táo đã lên men
    [làm] náo động, [làm] sôi sục
    những bài nói của ông ta đã làm náo động công nhân nhà máy
    Danh từ
    /fɜ:'ment/
    men
    (nghĩa bóng) sự xôn xao, sự náo động
    the country was in a [state of] ferment
    cả nước trong tình trạng náo động

    * Các từ tương tự:
    fermentability, fermentable, fermentation, fermentative, fermenter, fermenting, fermentive, fermentology