Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
favouritism
/'feivəritizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
favouritism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ favoritism)
thói thiên vị
noun
He openly admits to favouritism in selecting employees
partiality
bias
predisposition
prepossession
prejudice
bent
partisanship
nepotism
preferment
preference
leaning
inclination
proclivity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content