Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faultless
/'fɔ:ltlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faultless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không có thiếu sót
* Các từ tương tự:
faultlessly
,
faultlessness
adjective
Their performance was faultless
perfect
flawless
immaculate
ideal
exemplary
correct
accurate
foolproof
irreproachable
unimpeachable
Colloq
Brit
bang
on
spot
on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content