Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fatherly
/'fɑ:ðəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fatherly
/ˈfɑːðɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fatherly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ & phó từ
như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha
adjective
[more ~; most ~] :of a father
fatherly [=
paternal
]
responsibilities
:
resembling
a
father
a
fatherly
old
man
:
showing
the
affection
or
concern
of
a
father
fatherly
advice
He
took
a
fatherly
interest
in
the
careers
of
younger
writers
.
adjective
My nephew used to come to me for fatherly advice
paternal
kindly
kind
warm
friendly
affectionate
protective
amiable
benevolent
well-meaning
benign
caring
sympathetic
indulgent
understanding
parental
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content