Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fastidious /fə'stidiəs/ /fæ'stidiəs/  

  • Tính từ
    khó tính, kén cá chọn canh
    (thường nghĩa xấu) khó chiều, chóng chán
    she is so fastidious about her food that I never invite her for dinner
    chị ta khó chiều về món ăn đến mức tôi không bao giờ mời chị ta đi ăn tối cả

    * Các từ tương tự:
    fastidiously, fastidiousness