Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fastening
/'fɑ:sniη/
/'fæsniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fastening
/ˈfæsn̩ɪŋ/
/Brit ˈfɑsn̩ɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fastening
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cái cài, cái chốt (cửa và cửa sổ)
noun
plural -ings
[count] :something that fastens one thing to another thing
a
coat
with
button
and
loop
fastenings
noun
Can you see what kind of fastening is holding the cover?
fastener
catch
clasp
latch
lock
tie
bond
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content