Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fashionable
/'fæ∫nəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fashionable
/ˈfæʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fashionable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; thời thượng
it
is
fashionable
to
have
short
hairs
nowadays
hiện nay để tóc ngắn là đúng mốt
a
fashionable
resort
nơi nghỉ mát thời thượng
* Các từ tương tự:
fashionableness
adjective
[more ~; most ~]
currently popular
fashionable
clothes
[=
clothes
that
are
popular
;
clothes
that
are
in
fashion
]
She
wore
a
sleek
black
dress
and
fashionable [=
stylish
]
shoes
.
fashionable
cars
a
fashionable
caf
It
isn't
fashionable
to
express
such
an
opinion
these
days
.
dressing and acting in a way that is currently popular
fashionable
people
who
know
all
the
right
restaurants
adjective
The couturiers insist that black will be fashionable this year
in
fashion
chic
…
la
mode
modish
stylish
smart
in
vogue
up
to
the
minute
up
to
date
Colloq
trendy
in
with
it
Colloq
Brit
all
the
go
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content