Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

farther /'fɑ:ðə[r]/  

  • (cấp so sánh của far)
    Tính từ
    xa hơn
    the cinema was farther down the road than I thought
    rạp chiếu bóng ở tận cuối đường xa hơn tôi tưởng
    Phó từ
    xa hơn
    we can't go any farther without resting
    chúng tôi không thể đi xa hơn nếu không nghỉ một lúc
    far (farther; further) afield
    xem afield

    * Các từ tương tự:
    fartherance, farthermost