Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanciful
/'fænsifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanciful
/ˈfænsɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanciful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích tưởng tượng viễn vông
kỳ lạ
* Các từ tương tự:
fancifully
,
fancifulness
adjective
[more ~; most ~]
coming from the imagination
a
fanciful
tale
of
a
monster
in
the
woods
showing imagination :unusual and appealing
They
gave
all
their
children
fanciful
names
.
fanciful
architecture
adjective
Those graffiti are products of a fanciful mind
whimsical
capricious
impulsive
inconstant
fickle
changeable
variable
Some of the more fanciful ideas of science fiction have become realities
extravagant
chimerical
fantastic
fabulous
mythical
fairy-tale
imaginative
fancied
make-believe
unreal
illusory
imagined
visionary
imaginary
The chalice was decorated with fanciful curlicues
curious
odd
peculiar
bizarre
unusual
original
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content