Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanaticism
/fə'nætisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanaticism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cuồng tín
noun
Her fanaticism for rock musicians is getting a bit out of hand
devotion
dedication
devotedness
infatuation
enthusiasm
fervour
zeal
obsessiveness
franticness
frenzy
hysteria
Some religious sects are characterized by virulent fanaticism
monomania
single-mindedness
mania
madness
extremism
intolerance
bigotry
bias
partiality
prejudice
narrow-mindedness
close-mindedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content