Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faint-hearted
/,feint'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faint-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
nhát gan; nhút nhát
* Các từ tương tự:
faint-heartedly
,
faint-heartedness
adjective
He's too faint-hearted to ask her to marry him
cowardly
timorous
afraid
frightened
scared
faint
lily-livered
white-livered
pusillanimous
timid
shy
diffident
Colloq
yellow
(-
bellied
)
chicken-hearted
chicken-livered
chicken
She made only a faint-hearted attempt at reconciliation
irresolute
weak
ineffectual
feeble
puny
feckless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content