Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faint-heart
/'feinthɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nhút nhát, người nhát gan
* Các từ tương tự:
faint-hearted
,
faint-heartedly
,
faint-heartedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content