Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    truyên ngụ ngôn
    truyền thuyết
    a land famous in fable
    một vùng đất nổi tiếng về truyền thuyết
    chuyện bịa
    phân biệt sự kiện thực với chuyện bịa

    * Các từ tương tự:
    fabled, fabler