Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoan hỉ, hả hê
    nó rõ ràng hoan hỉ khi thắng cuộc
    hoan hỉ trước thành công của cô chị

    * Các từ tương tự:
    exultance, exultancy, exultant, exultantly, exultation, exultingly