Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exterminate
/ik'stɜ:mineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exterminate
/ɪkˈstɚməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exterminate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tiêu diệt
exterminate
all
the
inhabitants
of
the
village
tiêu diệt toàn bộ dân làng
exterminate
rats
to
prevent
the
spread
of
disease
tiêu diệt chuột để đề phòng sự lan truyền bệnh
verb
-nates; -nated; -nat-ing
[+ obj] :to destroy or kill (a group of animals, people, etc.) completely
We
made
arrangements
to
have
the
termites
exterminated
.
The
invaders
nearly
exterminated
the
native
people
.
verb
It is his avowed intention to exterminate all the vermin of the criminal fraternity
destroy
root
out
eradicate
extirpate
annihilate
eliminate
weed
out
get
rid
of
wipe
out
obliterate
put
an
end
to
terminate
liquidate
massacre
murder
kill
(
off
)
butcher
slaughter
Slang
bump
off
US
rub
out
waste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content