Động từ
phơi ra
phơi bày ra, để lộ ra
khi cười anh ta để lộ ra một hàm răng trắng muốt
đất bị lũ cuốn đi, phơi ra một lớp đá trần trụi
phơi mình dưới ánh mặt trời
đưa mình ra hứng lấy những lời nhạo báng
tiết lộ, vạch trần
tiết lộ một âm mưu
expose crime
vạch trần tội ác
vạch trần một tên tội phạm
lộ sáng (phim ảnh)
phơi bày chỗ kín của mình ra trước công chúng một cách sỗ sàng