Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exorbitant
/ig'zɔ:bitənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exorbitant
/ɪgˈzoɚbətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exorbitant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quá cao, quá mức
exorbitant
rents
tiền thuê quá cao
* Các từ tương tự:
exorbitantly
adjective
[more ~; most ~] :going far beyond what is fair, reasonable, or expected :too high, expensive, etc.
exorbitant
fees
/
costs
/
prices
/
expenses
They
were
charged
exorbitant
rates
for
phone
calls
.
adjective
The price of petrol in Britain is exorbitant
extraordinary
excessive
extravagant
outrageous
immoderate
extortionate
extreme
unreasonable
inordinate
disproportionate
unconscionable
preposterous
undue
unwarranted
unjustifiable
unjustified
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content