Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
existent
/ig'zistənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
existent
/ɪgˈzɪstənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đang tồn tại; hiện có
* Các từ tương tự:
existential
,
existentialism
,
existentialist
,
existentially
adjective
formal :having existence :present or real
The
resort
is
no
longer
existent. [=
it
doesn't
exist
anymore
] :
existing
now
I
think
we
should
improve
existent
parks
rather
than
create
new
ones
. -
opposite
nonexistent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content