Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-ll-)
    (+ in, at) trội, giỏi, xuất sắc
    nó không bao giờ chơi [giỏi] hơn người khác
    rất giỏi ngoại ngữ
    excel oneself
    giỏi hơn bao giờ hết, trội hơn bao giờ hết
    bữa cơm thực là tuyệt, Jim ạ, anh thực sự giỏi nấu ăn hơn bao giờ hết

    * Các từ tương tự:
    excellence, Excellency, excellent, excellently, excelsior