Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tán dương, ca tụng, tâng bốc
    exalt to the skies
    tâng bốc lên tận mây xanh
    thăng chức, đưa lên địa vị cao hơn

    * Các từ tương tự:
    exaltation, exalted, exalter