Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
everyday
/'evridei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
everyday
/ˈɛvriˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
everyday
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hằng ngày
an
everyday
occurrence
việc xảy ra hằng ngày
a
compact
dictionary
for
everyday
use
một cuốn từ điển rút gọn để dùng hằng ngày
* Các từ tương tự:
everydayness
adjective
always used before a noun
used or seen every day :suitable for every day
everyday
clothes
Don't
let
the
problems
of
everyday
life
get
you
down
.
She
uses
a
variety
of
everyday [=
familiar
,
ordinary
]
objects
in
her
art
.
everyday [=
ordinary
]
people
adjective
In our family a big breakfast was an everyday occurrence
daily
day-to-day
quotidian
diurnal
circadian
She found herself unable to cope with everyday tasks that she used to take in her stride
commonplace
common
ordinary
customary
regular
habitual
routine
usual
run-of-the-mill
unexceptional
accustomed
conventional
familiar
These are very everyday paintings of little value
prosaic
mundane
dull
unimaginative
unexciting
mediocre
inferior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content