Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lảng tránh, tránh né
    an evasive answer to a question
    câu trả lời tránh né câu hỏi
    take evasive action
    tìm cách tránh
    viên phi công tìm cách tránh né xung đột với máy bay địch

    * Các từ tương tự:
    evasively, evasiveness