Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thiết yếu; cốt yếu; cơ bản
    we can live without clothesbut food and drink are essential
    ta có thể sống mà không có quần áo, nhưng thức ăn cái uống là thiết yếu
    what is the essential theme of the play?
    chủ đề cơ bản của vở kịch là gì?
    Danh từ
    điều thiết yếu, điều cốt yếu; điểm cơ bản
    a knowledge of French is an absolute essential
    biết tiếng Pháp là điều tuyệt đối cốt yếu
    những điểm cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh

    * Các từ tương tự:
    essential oil, essentialism, essentialist, essentiality, essentially