Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erode
/i'rəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erode
/ɪˈroʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erode
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ăn mòn, xói mòn
metals
are
eroded
by
acids
kim loại bị axít ăn mòn
the
sea
has
eroded
the
cliff
face
over
the
years
biển đã xói mòn bề mặt của vách đá qua năm tháng
the
rights
of
the
individual
are
being
steadily
eroded
(nghĩa bóng) quyền cá nhân đang dần dần bị xói mòn
* Các từ tương tự:
eroded
,
erodent
verb
erodes; eroded; eroding
to gradually destroy (something) or to be gradually destroyed by natural forces (such as water, wind, or ice) [+ obj]
Crashing
waves
have
eroded
the
cliffs
along
the
beach
. -
often
used
as
(
be
)
eroded
The
shoreline
was
badly
eroded
by
last
winter's
storms
. -
often
used
figuratively
Years
of
mismanagement
have
eroded
the
quality
of
their
products
.
The
value
of
your
savings
can
be
eroded
by
inflation
. [
no
obj
]
The
shoreline
has
eroded
badly
. -
often
used
figuratively
Support
for
the
new
law
has
been
eroding
steadily
.
verb
Water has eroded the rock. Their continued lying has eroded my confidence in their honesty
wear
(
down
or
away
)
eat
away
grind
down
abrade
gnaw
away
(
at
)
consume
corrode
wash
away
deteriorate
destroy
deplete
reduce
diminish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content