Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epithet
/'epiθet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epithet
/ˈɛpəˌɵɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học)
tính ngữ (tính từ đặt theo tên người, ví dụ Alfred the Great), tên hiệu
* Các từ tương tự:
epithetic
,
epithetical
noun
plural -thets
[count] a word or phrase that describes a person or thing
His
charitable
works
have
earned
him
the
epithet
Mr
.
Philanthropy
.
an offensive word or name that is used as a way of abusing or insulting someone
Many
were
offended
by
her
use
of
racial
epithets
.
a
group
of
angry
people
hurling
epithets
at
one
another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content