Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envision
/in'viʤn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envision
/ɪnˈvɪʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envision
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
nhìn thấy như trong ảo ảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung
verb
-sions; -sioned; -sioning
[+ obj] chiefly US :to think of (something that you believe might exist or happen in the future) :to picture (something) in your mind
The
inventor
envisioned
many
uses
for
his
creation
.
She
envisioned
a
better
life
for
herself
.
verb
I envision great success for you
envisage
visualize
imagine
conceive
of
foresee
anticipate
predict
forecast
prophesy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content