Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envelope
/'envələʊp/
/'ɒnvələʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
/ˈɑːnvəˌloʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bao bì; phong bì
writing-paper
and
envelopes
giấy viết thư và phong bì
* Các từ tương tự:
envelope delay
,
envelope delay distortion
,
envelope detector
,
enveloper
noun
plural -lopes
[count] :an enclosing cover for a letter, card, etc. - see picture at mail
push the envelope
to go beyond the usual or normal limits by doing something new, dangerous, etc.
a
director
who
has
pushed
the
envelope
in
his
recent
films
a
new
airplane
design
that
pushes
the
envelope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content