Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entreat
/in'tri:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entreat
/ɪnˈtriːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nài nỉ, van xin
may
I
entreat
a
favour
of
you
?
tôi có thể van xin ông cho tôi một ân huệ được không?
please
don't
go
,
I
entreat
you
xin đừng đi, tôi van em
* Các từ tương tự:
entreatingly
,
entreatment
,
entreaty
verb
-treats; -treated; -treating
[+ obj] formal :to ask (someone) in a serious and emotional way
I
entreat
you
to
help
me
.
His
parents
entreated
[=
implored
,
begged
]
him
to
return
to
school
.
* Các từ tương tự:
entreaty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content