Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enslave
/in'sleiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enslave
/ɪnˈsleɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enslave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
bắt làm nô lệ, nô dịch hóa (nghĩa đen, nghĩa bóng)
her
beauty
enslaved
many
young
men
sắc đẹp của nàng đã nô dịch hóa biết bao chàng trai
* Các từ tương tự:
enslavement
,
enslaver
verb
-slaves; -slaved; -slaving
[+ obj] :to make (someone) a slave - usually used as (be) enslaved
Her
ancestors
were
enslaved
during
the
war
. -
sometimes
used
figuratively
She
felt
like
she
was
enslaved
in
a
loveless
marriage
.
verb
The enslaved masses rose and overcame their masters
subjugate
yoke
fetter
enchain
shackle
trammel
dominate
bind
indenture
Archaic
enthral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content