Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máy, động cơ
    a steam engine
    động cơ hơi nước
    (cách viết khác locomotive) đầu xe lửa
    I prefer to sit facing the engine
    đi tàu tôi thích quay mặt về phía đầu máy hơn
    (từ cổ) máy móc, dụng cụ
    dụng cụ chiến tranh
    dụng cụ vây hãm

    * Các từ tương tự:
    engine driver, engine switch, engine-driven, engine-driver, engine-house, engine-lathe, engine-plant, engine-shed, engine-trouble