Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cấp tiền (cho một hoạt động để sinh lãi)
    endow a bed in a hospital
    tặng một giường bệnh cho một bệnh viện
    phú cho
    nàng được trời phú cho cả trí thông minh lẫn sắc đẹp

    * Các từ tương tự:
    endowment, Endowment effect, endowment policy