Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endear
/in'diə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endear
/ɪnˈdiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
endear somebody (oneself) to somebody
làm cho được mến
her
kindness
to
my
children
greatly
endeared
her
to
me
sự ân cần của bà ta đối với các con tôi làm tôi rất mến bà
* Các từ tương tự:
endearing
,
endearingly
,
endearment
verb
-dears; -deared; -dearing
endear to
[phrasal verb]
endear (someone) to (someone or something) :to cause (someone) to be loved or admired by (someone or something)
They
endeared
themselves
to
the
whole
town
.
His
generosity
has
endeared
him
to
the
public
. [=
the
people
in
his
country
,
city
,
etc
.,
love
and
admire
him
because
he
is
generous
]
Her
bad
temper
did
not
endear
her
to
her
coworkers
. [=
her
bad
temper
made
it
difficult
for
people
to
like
her
]
* Các từ tương tự:
endearment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content