Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encircling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encircle
/ɪnˈsɚkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encircle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vây quanh; bao vây
encircling
force
lực lượng bao vây
verb
-circles; -circled; -circling
[+ obj] :to form a circle around (someone or something)
A
fence
encircles
the
field
. =
The
field
is
encircled
by
a
fence
. :
to
surround
(
someone
or
something
)
A
crowd
of
reporters
encircled
the
mayor
.
verb
When the horde encircled the castle we thought we were doomed
surround
gird
circle
enclose
ring
encompass
compass
confine
hem
or
hold
in
wreathe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content