Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emigrant
/emigrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emigrant
/ˈɛmɪgrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emigrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người di cư, di dân
emigrants
to
Canada
di dân đến Canada
emigrant
labourers
dân lao động di cư
noun
plural -grants
[count] :a person who leaves a country or region to live in another one :a person who emigrates
Millions
of
European
emigrants
came
to
America
in
the
19
th
century
.
emigrants
from
Europe
emigrants
to
America
-
compare
immigrant
,
migrant
noun
For millions of European emigrants, their first sight of the promised land was the Statue of Liberty in New York harbour
‚
migr
‚
expatriate
displaced
person
DP
refugee
boat
person
colonist
settler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content