Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embellishment
/im'beli∫mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embellishment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự trang điểm; sự tô điểm
a
16
th-century
church
with
18
th-century
embellishments
ngôi nhà thờ thế kỉ 16 với những phần tô điểm thêm ở thế kỷ 18
noun
The basic design, which is shoddy, is unimproved by embellishment. Good pasta needs minimal embellishment
decoration
ornamentation
ornament
elaboration
adornment
embroidery
All the embellishments make her story totally unbelievable
exaggeration
enhancement
tinsel
garnish
gilding
frill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content