Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [cho] lên tàu
    hành khách có xe phải lên tàu trước
    chúng tôi lên tàu đi Calais vào giữa trưa
    embark on something
    bắt tay vào, bắt đầu
    embark on a long journey
    bắt tay vào cuộc hành trình dài ngày
    anh ta bắt đầu một nghề mới

    * Các từ tương tự:
    embarkation, embarking, embarkment