Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elf
/elf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều elves)
yêu tinh
* Các từ tương tự:
elf-arrow
,
elf-bolt
,
elf-land
,
elf-lock
,
elf-locks
,
elf-maid
,
elfin
,
elfish
,
elfishly
noun
/ˈɛlf/ , pl elves /ˈɛlvz/
[count] :a small creature in stories usually with pointed ears and magical powers
a
mischievous
elf
* Các từ tương tự:
elfin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content