Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
    làm tự hào, làm hãnh diện
    Tính từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
    tự hào, hãnh diện

    * Các từ tương tự:
    elated, elatedly, elatedness, elater