Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egress
/'i:gres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
egress
/ˈiːˌgrɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật học) quyền ra
(cũ) lối ra
* Các từ tương tự:
egression
,
egressive
noun
[noncount] formal :a way to get out of a place or the act of leaving a place :exit
The
auditorium
is
designed
to
provide
easy
egress
in
an
emergency
. -
compare
ingress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content