Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egregious
/i'gri:dʒiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
egregious
/ɪˈgriːʤəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quá xá, cực kỳ, đại
egregious
blunder
sai lầm quá xá
an
egregious
fool
một thằng đại ngốc
* Các từ tương tự:
egregiously
,
egregiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :very bad and easily noticed
The
article
contains
a
number
of
egregious [=
glaring
,
obvious
]
errors
.
an
egregious
example
of
political
bias
egregious
misconduct
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content