Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ebullient
/i'bʌljənt/ /i'bʊliənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ebullient
/ɪˈbʊljənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ebullient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sôi sổi; sôi động
* Các từ tương tự:
ebulliently
adjective
[more ~; most ~] :lively and enthusiastic
her
ebullient
charm
an
ebullient
entertainer
adjective
The crowd was ebullient at the news from Mafeking
bubbling
overflowing
effervescent
excited
effusive
exhilarated
elated
buoyant
exuberant
enthusiastic
zestful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content