Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường the earth) trái đất
    the moon goes round the earth
    mặt trăng quay quanh trái đất
    I must be the happiest woman on earth!
    có thể tôi là người phụ nữ hạnh phúc nhất trên trái đất!
    (số ít) mặt đất, đất liền
    after a week at seait was good to feel the earth under our feet again
    thật là dễ chịu được đặt chân trở lại đất liền sau một tuần đi biển
    the balloon burst and fell to earth
    quả cầu nổ và rơi xuống đất
    đất
    fill a hole with earth
    lấp đất đầy lỗ
    (hóa học) đất hiếm
    hang (cáo…)
    (thường số ít) (từ Anh) (từ Mỹ ground) dây đất
    charge (cost; pay…) [somebody] the earth
    tính (giá, trả…) đắt quá
    I'd love that bikebut it costs the earth
    tôi rất thích chiếc xe đạp đó nhưng nó giá đắt quá
    come back (down) to earth [with a bang (bump)]
    (khẩu ngữ)
    thôi mơ mộng, trở về với thực tại
    when his money run outhe came down to earth [with bump]
    hết tiền anh ta mới quay về với thực tại
    the ends of the earth
    xem end
    the four corners of the earth
    xem corner
    go (run) to earth (ground)
    lẩn trốn để khỏi bị bắt
    how (why; where; who…) on earth (in the world)
    (khẩu ngữ)
    như thế nào (dùng để nhấn mạnh)
    what on earth are you doing?
    anh đang làm cái quái gì thế?
    be (feel; look…) like nothing on earth
    (khẩu ngữ)
    rất xấu, kỳ quái
    trông nó chẳng ra sao cả trong bộ quần áo kỳ cục đó
    move heaven and earth
    xem move
    promise the earth (moon)
    run somebody (something) to earth
    truy lùng, lùng sục (ai, cái gì)
    the salt of the earth
    xem salt
    wipe something off the face of the earth (off the map)
    xem wipe
    Động từ
    nối với đất
    cái phích này đã nối với đất chưa?
    earth something up
    vun gốc (cây); lấp đất (hạt giống…)

    * Các từ tương tự:
    earth capacitance, earth conductivity, earth current, earth electrode, earth magnetism, earth return circuit, earth return phantom circuit, earth science, earth-bank