Tính từ
    
    eager for something (to do something)
    
    ham, háo hức, hăm hở, hau háu, thiết tha
    
    
    
    ham học
    
    eager hopes
    
    những hy vọng thiết tha
    
    
    
    thiết tha muốn làm vui lòng
    
    an eager beaver
    
    (đôi khi xấu) người cần cù nhiệt tình
    
 
                
