Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    eager for something (to do something)
    ham, háo hức, hăm hở, hau háu, thiết tha
    eager for learning
    ham học
    eager hopes
    những hy vọng thiết tha
    eager to please
    thiết tha muốn làm vui lòng
    an eager beaver
    (đôi khi xấu) người cần cù nhiệt tình

    * Các từ tương tự:
    eager beaver, eagerly, eagerness