Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Định từ
    (dùng với danh từ và động từ số ít)
    mỗi
    on each side of the road
    ở mỗi bên đường
    a ring on each finger
    mỗi ngón tay một chiếc nhẫn
    Đại từ
    mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
    each of the boys
    mỗi [cậu trong các] cậu bé
    each of them phoned to thank me
    mỗi người trong bọn họ gọi điện thoại cảm ơn tôi
    each of us
    mỗi người chúng ta
    Phó từ
    mỗi cái riêng ra, mỗi người riêng ra
    the cakes are 20p each
    mỗi chiếc bánh là 20 xu

    * Các từ tương tự:
    each other, eachother