Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duet
/dju:'et/
/du:'et/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duet
/duˈɛt/
/Brit djuˈɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác duo) (âm nhạc)
bè đôi
* Các từ tương tự:
duett
,
duettist
,
duetto
noun
plural -ets
[count] :a piece of music that is performed by two singers or musicians
They
sang
the
duet
beautifully
.
a
piano
and
flute
duet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content