Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drudgery
/'drʌdʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drudgery
/ˈdrʌʤəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drudgery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
công việc cực nhọc vất vả; kiếp trâu ngựa
the
endless
drudgery
of
housework
công việc nhà cực nhọc vất vả vô tận
noun
[noncount] :boring, difficult, or unpleasant work
He
hated
the
drudgery
of
his
job
.
noun
She wanted some relief from the sheer drudgery of housework
toil
labour
moil
travail
(
hack
)
work
donkey-work
chore
slog
slogging
slavery
Colloq
grind
sweat
Brit
skivvying
fag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content